5 chuẩn kết nối tín hiệu trên bộ xử lý hình ảnh màn hình LED

Contents1. Chuẩn kết nối tín hiệu VGA (Video Graphics Array)2. S-Video tiêu chuẩn (Kết nối video riêng biệt)3. DVI tiêu chuẩn kết nối tín hiệu (Giao diện hình ảnh kỹ thuật số)DVI-D (DVI kỹ thuật số)DVI-A (DVI tương tự)DVI-I (Tích hợp DVI)4. HDMI tiêu chuẩn (Giao diện đa phương tiện độ nét cao)5. SDI tiêu […]

Input/Output là một trong những chuẩn kết nối tín hiệu trên bộ xử lý hình ảnh hiển thị LED. Chức năng chính của nó là giao tiếp và truyền dữ liệu hình ảnh giữa bộ xử lý hình ảnh và các thiết bị khác như máy tính/laptop (cổng vào), card màn hình (cổng ra).

Đầu vào video trong bộ xử lý video là chuẩn kết nối giúp truyền dữ liệu từ laptop/máy tính sang bộ xử lý hình ảnh để chỉnh sửa hình ảnh cuối cùng trước khi xuất ra hình ảnh.

Cổng ra video trong bộ xử lý video là một tiêu chuẩn kết nối hỗ trợ truyền dữ liệu từ bộ xử lý hình ảnh sang thẻ video để hiển thị hình ảnh được xử lý trên thiết bị hiển thị như màn hình LED.

Có một số chuẩn kết nối tín hiệu video tương ứng với nhiều khả năng truyền tải hình ảnh khác nhau. Sau đây là 5 chuẩn kết nối thường được các bộ xử lý hình ảnh của màn hình LED sử dụng:

1. Chuẩn kết nối tín hiệu VGA (Video Graphics Array)

Chuẩn kết nối tín hiệu VGA

Cổng VGA thường được tìm thấy trên máy tính, máy chiếu, thẻ video và TV có độ phân giải cao. VGA (viết tắt của Video Graphics Array) là một tiêu chuẩn hiển thị được IBM giới thiệu vào năm 1987. Nó được sử dụng để hỗ trợ kết nối bằng cáp từ máy tính xách tay hoặc máy tính đến thiết bị xử lý hình ảnh hoặc thiết bị trình chiếu (máy chiếu, màn hình ngoài…).

VGA là cổng D-sub gồm 15 chân kết nối xếp thành 3 hàng. Đầu cắm cho cổng VGA có tên DE-15 hỗ trợ nhiều độ phân giải chuẩn 640x400px, 1280x1024px và hiện tại có thể lên tới 1920×1080 px (FullHD), 2048x1536px

2. S-Video tiêu chuẩn (Kết nối video riêng biệt)

Tiêu chuẩn kết nối tín hiệu S-video

Cổng kết nối S-Video cũng là một cổng kết nối video (không bao gồm âm thanh) nhưng có khả năng truyền tín hiệu hình ảnh, màu sắc và tín hiệu sáng tối riêng biệt bằng hai dây, một dây cho hình ảnh và một dây cho màu sắc. Do đó, chất lượng của tín hiệu hình ảnh TV nhận được bằng hoặc tốt hơn một chút so với DVD.

3. DVI tiêu chuẩn kết nối tín hiệu (Giao diện hình ảnh kỹ thuật số)

Đối với thiết bị điện tử, DVI (cổng DVI) là chuẩn cho phép tín hiệu video (kỹ thuật số) được kết nối trực tiếp với màn hình thông qua một kết nối duy nhất mà không cần chuyển đổi ngược lại sang tín hiệu tương tự (analog) như trước đây. . DVI còn có thể hiểu theo một cách khác (định nghĩa kỹ thuật) DVI là giao diện hiển thị video, là phương thức kết nối hiển thị phổ biến trên máy tính hiện nay.

DVI được phát triển bởi Hiệp hội Tiêu chuẩn Điện tử Video (VESA). Hiện nay, cổng DVI cũng được các nhà sản xuất card đồ họa và màn hình LCD sử dụng rộng rãi. Trên nhiều thiết bị, DVI được sử dụng làm giao diện thứ hai hoặc thay thế tiêu chuẩn cắm và chạy trước đó.

Tiêu chuẩn kết nối tín hiệu DVI

Có 3 kiểu kết nối DVI chính và 2 kiểu truyền tín hiệu khác nhau. Do đó, 3 cổng kết nối DVI chính bao gồm:

DVI-D (DVI kỹ thuật số)

DVI-D: D signal only (tín hiệu kỹ thuật số) – hình ảnh kỹ thuật số thực sự.

DVI-D được sử dụng để kết nối trực tiếp giữa các nguồn video và màn hình. Loại kết nối này có thể thực hiện nhanh chóng và giúp nâng cao chất lượng hình ảnh do loại bỏ được công đoạn chuyển đổi tín hiệu analog mang lại chất lượng hình ảnh tốt hơn so với VGA.

DVI-A (DVI tương tự)

Chỉ DVI-A: A (tín hiệu tương tự) – có hình ảnh tương tự độ phân giải cao.

DVI-A được sử dụng để kết nối tín hiệu với màn hình tương tự (màn hình CRT hoặc LCD giá rẻ). Ngoài ra, chuẩn kết nối DVI-A này cũng thường được sử dụng trên các thiết bị hỗ trợ VGA (vì DVI-A cũng tương tự như VGA).

Do suy hao đường truyền liên quan đến DVI-A, chúng tôi luôn khuyến nghị sử dụng nhiều kỹ thuật số hơn trong quá trình chuyển đổi từ kỹ thuật số sang tương tự.

DVI-I (Tích hợp DVI)

DVI-I có cả tín hiệu analog và kỹ thuật số – hình ảnh rõ ràng, chân thực và độ phân giải cao.

DVI-I còn được gọi là đầu nối DVI tích hợp (tích hợp cáp DVI) vì nó có thể mang cả tín hiệu kỹ thuật số và tín hiệu tương tự.

Do DVI-A và DVI-D không thể truyền trực tiếp cho nhau nên DVI-I giúp chúng tôi linh hoạt hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

Như đã đề cập ở trên, Single-Link và Dual-Link là hai phương thức truyền dữ liệu được sử dụng bởi mỗi cổng kết nối DVI. Về cơ bản thì 2 cách chuyển này hoàn toàn giống nhau, chỉ khác ở chỗ:

  • Single-Link sử dụng bộ phát TMDS 165MHz, có thể tạo ra hình ảnh với độ phân giải 1920×1200.
  • Dual-Link sử dụng hai bộ phát TMDS 165 MHz, có thể tạo hình ảnh với độ phân giải 2560×1600

4. HDMI tiêu chuẩn (Giao diện đa phương tiện độ nét cao)

Tiêu chuẩn kết nối HDMI

HDMI là viết tắt của Giao diện đa phương tiện độ nét cao. HDMI là một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để kết nối các thiết bị có độ phân giải cao và cực cao, chẳng hạn như màn hình máy tính, TV độ phân giải cao, đầu phát Blu-ray, thiết bị chơi game hoặc máy ảnh độ phân giải cao.

Đầu cáp HDMI được cấu tạo bởi 19 chân cắm, mỗi chân đảm nhận những nhiệm vụ khác nhau, trong quá trình truyền tải dữ liệu cần phải tuân theo một số quy tắc nhất định. Cáp HDMI thường hỗ trợ chất lượng âm thanh chuẩn phòng thu nên người dùng có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng nó để chuyển sang thiết bị khác. Phiên bản mới nhất của HDMI, HDMI 2.0, có thể truyền tín hiệu video kỹ thuật số có độ phân giải lên tới 4096×2160 và 32 kênh âm thanh. Ngoài ra, HDMI có thể được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video không nén, dù là nén hay không nén.

5. SDI tiêu chuẩn (Giao diện kỹ thuật số nối tiếp)

Tiêu chuẩn kết nối SDI

SDI là từ viết tắt của Serial Digital Interface, là giao diện video kỹ thuật số. Đây là chuẩn video do Hiệp hội kỹ sư điện ảnh và truyền hình (SMPTE) nghiên cứu và phát triển. SDI là tên chung cho một tiêu chuẩn video kỹ thuật số. Đến nay đã có nhiều chuẩn video số ra đời và ứng dụng trong đời sống như ITU-R, BT.656, SMPTE 259M, SMPTE 292M (HD-SDI)

Cũng là một chuẩn video kỹ thuật số dành cho các định dạng hình ảnh độ nét cao, nhưng khác với chuẩn HDMI hay được tích hợp trong các thiết bị điện tử gia đình, SDI chỉ được sử dụng trong các thiết bị video chuyên nghiệp.

Các tiêu chuẩn video kỹ thuật số SDI này được sử dụng để truyền tín hiệu video không nén hoặc tín hiệu video kỹ thuật số được mã hóa (có thể bao gồm nhúng âm thanh và mã thời gian) hoặc dữ liệu được đóng gói tại các đài truyền hình. SDI sử dụng cáp đồng trục (kết nối BNC) và chiều dài đường truyền thường không quá 300m, trong khi khi sử dụng cáp quang, đường truyền chỉ bị giới hạn bởi chiều dài của cáp quang và các bộ lặp.

Phía trên là những chia sẻ về 5 chuẩn kết nối tín hiệu trên bộ xử lý hình ảnh màn hình LED. Hy vọng những thông tin trên hữu ích với bạn.

0 0 vote
Article Rating
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x