Màn hình led P1.25 trong nhà
Màn hình led P1.25 trong nhà là một thiết bị cho phép hiển thị hình ảnh sắc nét nhất. Với khoảng cách điểm ảnh 1.25mm, loại màn hình này rất phù hợp với các phòng hội nghị lớn. Cùng LEDWORLD tìm hiểu về sản phẩm này trong bài viết dưới đây nhé!
- Danh mục: Màn Hình Led, MÀN HÌNH LED TRONG NHÀ.
Đăng Ký Tư Vấn Ngay!!!
- Cam kết hàng hóa được nhập khẩu chính hãng từ nhà sản xuất, đầy đủ các giấy tờ nhập khẩu CO, CQ, TKHQ, VAT.
- Giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
- Bảo hành lên tới 12 tháng.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật MIỄN PHÍ.
Màn hình led P1.25 trong nhà là gì?
Màn hình led P1.25 trong nhà trong nhà là loại màn hình mà trong đó khoảng cách giữa các điểm ảnh chỉ có 1.25mm. Theo nhà sản xuất, mật độ điểm ảnh tối đa có thể lên đến 640.000 dots. Do đó, nó được đánh giá cao về khả năng hiển thị hình ảnh và video.
Màn hình led P1.25 được nhiều nhà đầu tư lựa chọn và lắp đặt. Nó được cấu tạo từ nhiều module led ghép lại nên bạn hoàn toàn có thể quyết định kích thước màn hợp với không gian của mình. Sản phẩm này nên được sử dụng trong các hội trường cưới, phòng họp có diện tích lớn.
Thông số kỹ thuật của màn hình led P1.25 trong nhà
Nhà sản xuất đã thiết kế màn hình led P1.25 với các thông số kỹ thuật nổi bật sau đây.
Đặc điểm |
Thông số |
Khoảng cách điểm ảnh (mm) |
1.25 |
Loại Bóng Led |
SMD1010 |
Mật độ điểm ảnh/module (dots) |
256*128 |
Kích thước Cabin tiêu chuẩn (W*H*D) |
640*480*68 |
Chất liệu Cabin |
Nhôm đúc, sắt, nhôm |
Độ tương phản |
4000:1 |
Độ sáng (cd/mư) |
>=500 |
Tốc độ làm mới (Hz) |
>3K |
Góc nhìn ngang/dọc |
160/160 |
Công suất tiêu thụ tối đa (W/m2) |
586 |
Công suất tiêu thụ trung bình ( W/m2 ) |
176 |
Tuổi thọ trung bình (Hrs) |
100000 |
Ưu nhược điểm của màn hình led P1.25 indoor
Màn hình led P1.25 được nhiều nhà đầu tư ưa chuộng bởi những tính năng và hiệu quả trong công việc mà nó mang lại. Nó sở hữu nhiều ưu điểm, có thể kể đến dưới đây.
Chất lượng hình ảnh, video sắc nét, sống động
Với khoảng cách điểm ảnh chỉ 1.25 mm, màn hình led này hiển thị ảnh chất lượng cao, đạt độ nét tuyệt đối. Bên cạnh đó, màn hình led P1.25 có tốc độ làm mới trên 3K giúp hình ảnh và video chạy mượt mà, sống động đến từng chi tiết.
Ngoài ra, yếu tố màu sắc là một đặc điểm quan trọng khiến nhà đầu tư quan tâm tới sản phẩm này. Màn P1.25 có thể đọc được tới 281 nghìn tỷ màu. Đây là một con số đáng kinh ngạc, giúp người xem có trải nghiệm hình ảnh chân thật nhất.
Màn hình led P1.25 có kích thước nhỏ gọn
Màn hình led P1.25 được ghép bởi nhiều module có kích thước rất nhỏ 300mm*200mm và cabinet 400mm*300mm. Chính vì vậy, người lắp đặt rất dễ dàng thao tác và tháo rời nếu có sự cố, hỏng hóc trong quá trình sử dụng.
Ngoài ra, màn hình P.125 cũng được nhận xét là khá mỏng, đem đến cảm giác thanh mảnh, sang trọng. Do đó, nó không những khiến các nhà đầu tư yêu thích về kích thước mà còn cả về thiết kế tinh tế này.
Thêm nữa, màn hình này có trọng lượng và kích thước nhỏ như vậy sẽ giúp nhà đầu tư tiết kiệm được một khoản chi phí cũng như thời gian trong việc thi công và vận chuyển chúng.
Theo một số chuyên gia trong lĩnh vực này, màn hình led P1.25 trong nhà chỉ tốn 1 đến 2 ngày để hoàn thành. Con số này nhỏ hơn rất nhiều so với nhiều loại màn led khác hiện nay.
Màn hình led P1.25 trong nhà cho độ sáng cao
Màn hình led P1.25 sử dụng bóng led SMD1010 với kích thước nhỏ nhưng hiệu suất phát quang và chất lượng ánh sáng rất cao. Tuy có độ sáng như vậy nhưng người xem không hề cảm thấy chói hay ảnh hưởng đến thị lực.
Bên cạnh đó, bóng SMD1010 còn có thể hoạt động trong thời gian dài với độ ổn định cao. Ngoài ra, do cấu tạo nhỏ nên bóng có thể tản nhiệt nhanh chóng, nâng cao tuổi thọ cho nó.
Hơn nữa, màn hình led P1.25 còn được trang bị hệ thống điều chỉnh ảnh sáng tự động. Điều này mang đến sự tối ưu hóa chức năng và tiết kiệm nhiều thời gian điều chỉnh so với các loại màn khác.
Màn hình led P1.25 có độ bền cao
Bên cạnh các tính năng ưu việt thì màn hình led P1.25 trong nhà còn được bảo vệ bởi khả năng chống ẩm, bụi bẩn từ các nhân tố gây hại. Nhờ đó, màn P.125 có thể hoạt động được 100 nghìn giờ liên tục.
Bên cạnh những ưu điểm được kể trên, led p1.25 trong nhà vẫn còn tồn tại một số ít nhược điểm như:
- Do được thiết kế để sử dụng trong nhà nên loại màn này sẽ không chịu được các tác động như thời tiết, nhiệt độ cao,…
- Giá thành của sản phẩm này khá cao. Mỗi đơn vị cung cấp sẽ có báo giá giá khác nhau. Do đó, nhà đầu tư có thể tham khảo trước khi quyết định mua hàng.
- sản phẩm này có góc nhìn khá hẹp(160/160) khiến người xem bị hạn chế. Tuy nhiên, đây cũng là một khuyết điểm khá nhỏ nên không thể khiến nó mất đi sự chú ý trên thị trường.
Lưu ý khi sử dụng màn hình led P1.25 indoor
Để lắp đặt màn hình led P1.25 trong nhà nhanh chóng và an toàn, các nhà đâu tư cần chú ý tới một số điều sau đây:
- Trước khi đặt mua màn hình led P1.25, nhà đầu tư cần xác định vị trí lắp đặt ở đâu tốt nhất cho người xem. Đối với khoảng cách điểm ảnh 1.25mm thì người nhìn cần cách xa màn từ 1.25m.
- P1.25 có thể sử dụng trong phòng họp lớn. Do đó, chủ đầu tư nên ước tính kích thước màn là bao nhiêu inch, phù hợp với không gian và không hề lãng phí.
- Chủ đầu tư cần đảm bảo nguồn điện cho việc vận hành của màn hình led P1.25. Xác định vị trí hợp lý giúp việc lắp đặt nhanh chóng và các sự kiện diễn ra thuận lợi.
- Sử dụng các thiết bị bảo hộ trong quá trình lắp đặt theo đúng quy định của pháp luật.
Báo giá màn hình led P1.25 indoor tốt nhất
Màn hình led P1.25 đang được nhiều nhà đầu tư quan tâm. Do đó, nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp sản phẩm này uy tín, chất lượng, hãy tham khảo từ LEDWORLD
LEDWORLD VIỆT NAM là nhà nhập khẩu & phân phối vật tư, thiết bị màn hình LED chính hãng tại Việt Nam. Khi mua sản phẩm màn hình led P1.25 trong nhà tại LEDWORLD Việt Nam khách hàng sẽ nhận được các cam kết về chất lượng sản phẩm cũng như mức giá phải chăng và hợp lí nhất.
NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT – GỌI NGAY HOTLINE: 0966 700031
Đặc điểm |
Thông số |
Khoảng cách điểm ảnh (mm) |
1.25 |
Loại Bóng Led |
SMD1010 |
Mật độ điểm ảnh/module (dots) |
256*128 |
Kích thước Cabin tiêu chuẩn (W*H*D) |
640*480*68 |
Chất liệu Cabin |
Nhôm đúc, sắt, nhôm |
Độ tương phản |
4000:1 |
Độ sáng (cd/mư) |
>=500 |
Tốc độ làm mới (Hz) |
>3K |
Góc nhìn ngang/dọc |
160/160 |
Công suất tiêu thụ tối đa (W/m2) |
586 |
Công suất tiêu thụ trung bình ( W/m2 ) |
176 |
Tuổi thọ trung bình (Hrs) |
100000 |